Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potassium muriate


noun
salt of potassium (KCl) (trade names K-Dur 20, Kaochlor and K-lor and Klorvess and K-lyte);
taken in tablet form to treat potassium deficiency
Syn:
potassium chloride, potash muriate, K-Dur 20, Kaochlor, K-lor,
Klorvess, K-lyte
Usage Domain:
trade name, brand name, brand, marque
Hypernyms:
chloride


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.