Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potentiometer


noun
1. a measuring instrument for measuring direct current electromotive forces (Freq. 1)
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
2. a resistor with three terminals, the third being an adjustable center terminal;
used to adjust voltages in radios and TV sets
Syn:
pot
Hypernyms:
potential divider, voltage divider


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.