Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
potently


adverb
in a manner having a powerful influence
- Clytemnestra's ghost crying in the night for vengeance remained most potently in the audience's mind
Syn:
powerfully
Derived from adjective:
powerful (for: powerfully), potent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.