Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
President Washington


noun
1st President of the United States;
commander-in-chief of the Continental Army during the American Revolution (1732-1799)
Syn:
Washington, George Washington
Derivationally related forms:
Washingtonian (for: Washington)
Instance Hypernyms:
general, full general, President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.