Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proletariat


noun
a social class comprising those who do manual labor or work for wages (Freq. 1)
- there is a shortage of skilled labor in this field
Syn:
labor, labour, working class
Derivationally related forms:
proletarian
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class
Hyponyms:
labor force, labor pool, lumpenproletariat, organized labor
Member Meronyms:
proletarian, prole, worker

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proletariat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.