Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
promiser


noun
a person who makes a promise
Syn:
promisor
Derivationally related forms:
promise (for: promisor), promise
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
vower

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "promise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.