Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Qatari dirham


noun
100 dirhams equal 1 riyal in Qatar
Syn:
dirham
Hypernyms:
Qatari monetary unit
Part Holonyms:
Qatari riyal, riyal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.