Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
railing



noun
1. a barrier consisting of a horizontal bar and supports (Freq. 3)
Syn:
rail
Derivationally related forms:
rail (for: rail), rail
Hypernyms:
barrier
Hyponyms:
bar, fife rail, safety rail, guardrail, taffrail
Part Holonyms:
bannister, banister, balustrade, balusters, handrail
Part Meronyms:
ledger board
2. material for making rails or rails collectively
Hypernyms:
material

Related search result for "railing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.