Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ranking


I - noun
position on a scale in relation to others in a sport
Derivationally related forms:
rank
Hypernyms:
standing

II - adjective
having a higher rank
- superior officer
Syn:
superior, higher-ranking
Similar to:
senior
Derivationally related forms:
superiority (for: superior)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.