Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ratting


noun
to furnish incriminating evidence to an officer of the law (usually in return for favors)
Syn:
informing
Derivationally related forms:
rat, inform (for: informing)
Hypernyms:
disclosure, revelation, revealing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.