Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ready and waiting


adjective
being and remaining ready and available for use
- waiting cars and limousines lined the curb
- found her mother waiting for them
- an impressive array of food ready and waiting for the guests
- military forces ready and waiting
Syn:
waiting
Similar to:
ready


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.