Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recrudescence


noun
a return of something after a period of abatement
- a recrudescence of racism
- a recrudescence of the symptoms
Derivationally related forms:
recrudescent, recrudesce
Hypernyms:
outbreak, eruption, irruption


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.