Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rectifier


noun
1. electrical device that transforms alternating into direct current (Freq. 2)
Hypernyms:
electrical device
Hyponyms:
detector, demodulator, full-wave rectifier
2. a person who corrects or sets right
- a rectifier of prejudices
Derivationally related forms:
rectify
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.