Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rectitude


noun
righteousness as a consequence of being honorable and honest (Freq. 1)
Syn:
uprightness
Derivationally related forms:
upright (for: uprightness)
Hypernyms:
righteousness

Related search result for "rectitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.