Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reformed


adjective
caused to abandon an evil manner of living and follow a good one
- a reformed drunkard
Similar to:
regenerate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "reform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.