Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
remaking


noun
creation that is created again or anew
- it is a remake of an old film
Syn:
remake
Derivationally related forms:
remake (for: remake)
Hypernyms:
creation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.