Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retroflexion


noun
1. a turning or tilting backward of an organ or body part
- retroversion of the uterus
Syn:
retroversion, retroflection
Hypernyms:
abnormality, abnormalcy
2. an articulatory gesture made by turning the tip of the tongue back against the roof of the mouth
Syn:
retroflection
Derivationally related forms:
retroflex
Hypernyms:
articulation
3. the act of bending backward
Syn:
retroflection
Derivationally related forms:
retroflex, retroflex (for: retroflection)
Hypernyms:
motion, movement, move, motility

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.