Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
reunify


verb
unify again, as of a country
- Will Korea reunify?
Syn:
reunite
Derivationally related forms:
reunion, reunification
Hypernyms:
unite, unify
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "reunify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.