Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
righteousness


noun
adhering to moral principles (Freq. 1)
Ant:
unrighteousness
Derivationally related forms:
righteous
Hypernyms:
morality
Hyponyms:
impeccability, uprightness, rectitude, piety, piousness,
justice, justness, honorableness, honourableness, honor, honour,
honesty, honestness

Related search result for "righteousness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.