Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rightly


adverb
with honesty (Freq. 4)
- he was rightly considered the greatest singer of his time
Syn:
justly, justifiedly
Ant:
unjustly (for: justly)
Derived from adjective:
just (for: justly), right

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.