Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roily


adjective
(of a liquid) agitated vigorously;
in a state of turbulence
- the river's roiling current
- turbulent rapids
Syn:
churning, roiling, roiled, turbulent
Similar to:
agitated
Derivationally related forms:
turbulency (for: turbulent), turbulence (for: turbulent)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.