Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rollback


noun
1. the act of forcing the enemy to withdraw
Syn:
push back
Derivationally related forms:
push back (for: push back)
Hypernyms:
offense, offence, offensive
2. reducing prices back to some earlier level
Hypernyms:
decrease, diminution, reduction, step-down


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.