Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rondo


noun
a musical form that is often the last movement of a sonata
Syn:
rondeau
Hypernyms:
classical music, classical, serious music

Related search result for "rondo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.