Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round of golf


noun
the activity of playing 18 holes of golf
- a round of golf takes about 4 hours
Syn:
round
Hypernyms:
golf, golf game


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.