Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rubidium



noun
a soft silvery metallic element of the alkali metal group;
burns in air and reacts violently in water;
occurs in carnallite and lepidolite and pollucite
Syn:
Rb, atomic number 37
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
carnallite, lepidolite, pollucite

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.