Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
salt depletion


noun
loss of salt from the body without replacement (loss by vomiting or profuse perspiration or urination or diarrhea) thus upsetting the electrolyte balance
Hypernyms:
depletion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.