Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
San Salvador


noun
the capital and largest city of El Salvador;
has suffered from recurrent earthquakes
Syn:
Salvadoran capital
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
El Salvador, Republic of El Salvador, Salvador


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.