Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
saprobe


noun
an organism that lives in and derives its nourishment from organic matter in stagnant or foul water
Derivationally related forms:
saprobic
Hypernyms:
organism, being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.