Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sea snake


noun
any of numerous venomous aquatic viviparous snakes having a fin-like tail;
of warm littoral seas;
feed on fish which they immobilize with quick-acting venom
Hypernyms:
snake, serpent, ophidian
Member Holonyms:
Hydrophidae, family Hydrophidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.