Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sequenator


noun
(chemistry) an apparatus that can determine the sequence of monomers in a polymer
Syn:
sequencer
Derivationally related forms:
sequence (for: sequencer)
Topics:
biochemistry
Hypernyms:
apparatus, setup


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.