Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shrovetide


noun
immediately preceding Lent
Hypernyms:
season
Part Holonyms:
church calendar, ecclesiastical calendar
Part Meronyms:
Mardi Gras, Shrove Tuesday, pancake day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.