Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sidle


verb
1. move unobtrusively or furtively (Freq. 2)
- The young man began to sidle near the pretty girl sitting on the log
Hypernyms:
move
Verb Frames:
- Somebody ----s PP
2. move sideways (Freq. 2)
Syn:
sashay
Derivationally related forms:
sashay (for: sashay)
Hypernyms:
move
Verb Frames:
- Somebody ----s PP

Related search result for "sidle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.