Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silver fern


noun
1. fern of southern tropical Africa having fronds with white undersides
Syn:
Pityrogramma argentea
Hypernyms:
fern
Member Holonyms:
Pityrogramma, genus Pityrogramma
2. tropical American fern having fronds with white undersides
Syn:
Pityrogramma calomelanos
Hypernyms:
fern
Member Holonyms:
Pityrogramma, genus Pityrogramma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.