Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skull practice


noun
teaching strategy to an athletic team
Syn:
skull session
Hypernyms:
training, preparation, grooming


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.