Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sonata form


noun
a musical form having 3 sections -- exposition and development and recapitulation;
characteristic of 1st movement of a sonata or symphony
Hypernyms:
art form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.