Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squelch circuit


noun
an electric circuit that cuts off a receiver when the signal becomes weaker than the noise
Syn:
squelch, squelcher
Derivationally related forms:
squelch (for: squelcher)
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.