Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stenograph


I - noun
1. a shorthand character
Hypernyms:
character, grapheme, graphic symbol
2. a machine for typewriting shorthand characters
Hypernyms:
typewriter

II - verb
write in shorthand
- The students were able to stenograph and record the conversation
Hypernyms:
write
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "stenograph"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.