Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stillborn


adjective
1. failing to accomplish an intended result
- an abortive revolt
- a stillborn plot to assassinate the President
Syn:
abortive, unsuccessful
Similar to:
unfruitful
Derivationally related forms:
abort (for: abortive)
2. (of newborn infant) showing no signs of life at birth;
not liveborn
- a stillborn baby
Similar to:
dead


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.