Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stimulus


noun
any stimulating information or event;
acts to arouse action (Freq. 10)
Syn:
stimulation, stimulant, input
Derivationally related forms:
stimulate (for: stimulant), stimulate, stimulate (for: stimulation)
Hypernyms:
information
Hyponyms:
evocation, induction, elicitation, kick, turn-on,
turnoff, negative stimulation, conditioned stimulus, reinforcing stimulus, reinforcer, reinforcement,
discriminative stimulus, cue, positive stimulus, negative stimulus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stimulus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.