Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
stuffed mushroom


noun
mushrooms stuffed with any of numerous mixtures of e.g. meats or nuts or seafood or spinach
Hypernyms:
hors d'oeuvre
Part Meronyms:
mushroom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.