Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
surf casting


noun
casting (artificial) bait far out into the ocean (up to 200 yards) with the waves breaking around you
Syn:
surf fishing
Hypernyms:
casting, cast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.