Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
swingy


adjective
characterized by a buoyant rhythm (Freq. 1)
- an easy lilting stride
- the flute broke into a light lilting air
- a swinging pace
- a graceful swingy walk
- a tripping singing measure
Syn:
lilting, swinging, tripping
Similar to:
rhythmical, rhythmic
Derivationally related forms:
swing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.