Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
syllable


noun
a unit of spoken language larger than a phoneme (Freq. 11)
- the word 'pocket' has two syllables
Derivationally related forms:
syllabic, syllabicate, syllabize, syllabify
Hypernyms:
language unit, linguistic unit
Hyponyms:
ultima, penult, penultima, penultimate, antepenult,
antepenultima, antepenultimate, reduplication, solfa syllable
Part Holonyms:
word

Related search result for "syllable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.