Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
system call


noun
an instruction that interrupts the program being executed and passes control to the supervisor
Syn:
supervisor call instruction
Hypernyms:
call


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.