Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tampering


noun
the act of altering something secretly or improperly (Freq. 1)
Syn:
meddling
Derivationally related forms:
tamper, meddle (for: meddling)
Hypernyms:
change of state


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.