Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tanach


noun
the Jewish scriptures which consist of three divisions--the Torah and the Prophets and the Writings
Syn:
Tanakh, Hebrew Scripture
Instance Hypernyms:
sacred text, sacred writing, religious writing, religious text
Part Meronyms:
Torah, Pentateuch, Laws, Prophets, Nebiim,
Hagiographa, Ketubim, Writings


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.