Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tandem trailer


noun
trucking rig with two trailers in tandem
Hypernyms:
trailer truck, tractor trailer, trucking rig, rig, articulated lorry, semi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.