Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tax hike


noun
the amount by which taxes are increased
- a tax increase of 15 percent
Syn:
tax-increase, tax boost
Hypernyms:
increase, increment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.