Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tax program


noun
a program for setting taxes
Syn:
tax policy
Hypernyms:
program, programme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.