Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
technicality


noun
a detail that is considered insignificant
Syn:
trifle, triviality
Derivationally related forms:
trivial (for: triviality), technical
Hypernyms:
detail, item, point

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.